Đọc nhanh: 平城 (bình thành). Ý nghĩa là: Pyongsong (thành phố ở Bắc Triều Tiên).
✪ 1. Pyongsong (thành phố ở Bắc Triều Tiên)
Pyongsong (city in North Korea)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平城
- 一路平安
- thượng lộ bình an; đi đường bình yên
- 三槐堂 位于 城西
- Tam Hoài Đường ở phía tây thành.
- 万里长城
- Vạn lí trường thành.
- 一轮 红日 , 正 从 地平线 上 升起
- vầng mặt trời vừa nhô lên ở chân trời.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
城›
平›