Đọc nhanh: 平利县 (bình lợi huyện). Ý nghĩa là: Quận Pingli ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Pingli ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Pingli County in Ankang 安康 [An1 kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平利县
- 她 男朋友 是 普利茅斯 县 的 检察官
- Bạn trai của cô là công tố viên quận Plymouth.
- 本着 平等互利 的 原则 办事
- làm việc trên nguyên tắc hai bên cùng có lợi
- 柏国 在 今 河南省 西平县
- Nước Bách nằm ở huyện Tây Bình, tỉnh Hà Nam hiện nay.
- 公司 努力 保持稳定 的 利润 水平
- Công ty nỗ lực duy trì mức lợi nhuận ổn định.
- 别看 他 平时 很 黏糊 , 有事 的 时候 比 谁 都 利索
- đừng thấy anh ấy ngày thường chậm chạp, lúc có việc anh ấy làm nhanh hơn ai hết.
- 我们 提倡 平等 的 权利
- Chúng tôi đề cao quyền lợi bình đẳng.
- 女性 应该 享有 平等 的 权利
- Phụ nữ nên được hưởng quyền bình đẳng.
- 两国 在 平等互利 的 基础 上 订立 了 贸易协定
- hai nước đã ký kết hiệp ước mậu dịch trên cơ sở bình đẳng và cùng có lợi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
利›
县›
平›