Đọc nhanh: 平伏 (bình phục). Ý nghĩa là: điềm tĩnh, Yên lặng, bình tĩnh.
平伏 khi là Động từ (có 5 ý nghĩa)
✪ 1. điềm tĩnh
calm
✪ 2. Yên lặng
quiet
✪ 3. bình tĩnh
to calm
✪ 4. nằm trên bụng của một người
to lie on one's belly
✪ 5. để bình định
to pacify
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 平伏
- 三间 敞亮 的 平房
- ba gian nhà trệt rộng rãi thoáng mát.
- 三门 功课 的 平均 分数 是 87 分
- bình quân ba môn được 87 điểm.
- 齐平 地使 其 均匀 、 在 一个 平面 上 或 留边 排版
- Đồng nhất đất để nó trở nên đồng đều, trên một mặt phẳng hoặc sắp xếp với việc để lại các cạnh.
- 三伏天 很 热
- Tam phục thiên là những ngày nóng bức nhất trong năm.
- 三伏天
- tiết tam phục
- 那 所 房子 周围 有 500 英亩 起伏 不平 的 草地
- Xung quanh căn nhà đó có 500 mẫu Anh (1 mẫu Anh tương đương 0,4047 ha) đồng cỏ không bằng phẳng.
- 上天 派 她 来 抚平 我 孩提时代 的 创伤
- Cô ấy đã được gửi đến tôi để chữa lành đứa con gái nhỏ bên trong của tôi.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
伏›
平›