干菜 gāncài
volume volume

Từ hán việt: 【can thái】

Đọc nhanh: 干菜 (can thái). Ý nghĩa là: rau khô; rau phơi khô.

Ý Nghĩa của "干菜" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

干菜 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. rau khô; rau phơi khô

晒干或晾干的蔬菜

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干菜

  • volume volume

    - 一股劲儿 yīgǔjìner 地干 dìgàn

    - làm một mạch

  • volume volume

    - cài 没有 méiyǒu 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 牙碜 yáchěn

    - rau rửa không sạch, hơi nhám.

  • volume volume

    - zhè 菠菜 bōcài 没洗 méixǐ 干净 gānjìng 有点儿 yǒudiǎner 土腥气 tǔxīngqì

    - rau chân vịt chưa rửa sạch, hơi có mùi tanh bùn đất.

  • volume volume

    - 他们 tāmen cài 晾干 liànggān

    - Họ lấy rau đi hong khô.

  • volume volume

    - 妈妈 māma zài 院子 yuànzi 晾干 liànggān cài

    - Mẹ đang hong khô rau trong sân.

  • volume volume

    - 饭菜 fàncài chī 干干净净 gāngānjìngjìng

    - Anh ấy ăn hết sạch sành sanh.

  • volume volume

    - 一干二净 yīgānèrjìng

    - sạch sành sanh

  • - yào 超市 chāoshì 干嘛 gànma 不是 búshì gāng 买菜 mǎicài ma

    - Bạn định đi siêu thị? Đi làm gì? Chẳng phải vừa mua đồ sao?

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Can 干 (+0 nét)
    • Pinyin: Gān , Gàn , Hán
    • Âm hán việt: Can , Cán
    • Nét bút:一一丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:MJ (一十)
    • Bảng mã:U+5E72
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+8 nét)
    • Pinyin: Cài
    • Âm hán việt: Thái
    • Nét bút:一丨丨ノ丶丶ノ一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:TBD (廿月木)
    • Bảng mã:U+83DC
    • Tần suất sử dụng:Rất cao