Đọc nhanh: 干笑 (can tiếu). Ý nghĩa là: cười gượng; cười khan; cười ruồi.
干笑 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cười gượng; cười khan; cười ruồi
不想笑而勉强装着笑
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干笑
- 一干人犯
- phạm nhân có liên can
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一抹 微笑
- Một nụ cười.
- 一夜 大风 , 地上 落满 了 干枯 的 树叶
- sau một đêm gió to, mặt đất rơi đầy những chiếc lá khô.
- 一抹 浅笑 挂 嘴边
- Một nụ cười trên miệng.
- 干涩 地一笑
- cười gượng
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一 提起 这件 事来 他 就 好笑
- Hễ nhắc đến chuyện này là anh ấy bật cười.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
笑›