Đọc nhanh: 干潮 (can triều). Ý nghĩa là: thủy triều thấp, nước thấp.
干潮 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. thủy triều thấp
low tide
✪ 2. nước thấp
low water
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干潮
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 这种 饼干 已经 返潮 了
- thứ bánh bích quy này đã ỉu rồi.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 我 公司 是 专业 生产 各类 干燥剂 防潮 的 生产 贸易型 公司
- Công ty chúng tôi là công ty sản xuất kinh doanh chuyên sản xuất các loại hạt hút ẩm và sản phẩm chống ẩm.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 一股 潮湿 的 烟 熄灭 了 火苗
- Một làn khói ẩm dập tắt ngọn lửa.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
潮›