Đọc nhanh: 干散船 (can tán thuyền). Ý nghĩa là: Tàu chở hàng rời dry bulk vessel.
干散船 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Tàu chở hàng rời dry bulk vessel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 干散船
- 一干人犯
- một đám phạm nhân.
- 一股劲儿 地干
- làm một mạch
- 你 喜欢 玩 双体船 和 干邑 白兰地
- Bạn thích rượu catamarans và rượu cognac.
- 他 在 河干 散步
- Anh ấy đang đi dạo bên bờ sông.
- 鼓足干劲 , 力争上游
- Dốc lòng hăng hái, tiến lên hàng đầu.
- 三个 人干 五天 跟 五个 人干 三天 , 里外里 是 一样
- ba người làm năm ngày với năm người làm ba ngày, tính ra như nhau cả.
- 一定 是 他 鼓捣 你 去 干 的
- nhất định nó xúi giục anh đi làm.
- 一条 10 来米 宽 坑洼 不平 的 路 就是 镇上 的 主干道
- Con đường gồ ghề rộng chừng 10m là trục đường chính trong thị trấn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
干›
散›
船›