Đọc nhanh: 幕间 (mạc gian). Ý nghĩa là: khoảng thời gian (giữa các màn trong rạp hát).
幕间 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. khoảng thời gian (giữa các màn trong rạp hát)
interval (between acts in theater)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 幕间
- 鹅 鸭 之类 趾间 有 蹼
- giữa các ngón chân của loài vịt ngỗng có màng da.
- 一间 套房
- một phòng xép
- 屏幕 上 显示 时间
- Trên màn hình hiển thị thời gian.
- 一定 的 时间 内 , 必须 完成 工作
- Công việc phải được hoàn thành trong một khoảng thời gian nhất định.
- 一瞬间 , 火箭 已经 飞 得 无影无踪 了
- Trong nháy mắt, tên lửa đã biến mất không một dấu vết.
- 广告 挤占 了 大量 的 屏幕 空间
- Quảng cáo chiếm dụng rất nhiều không gian màn hình.
- 一种 味道 浓郁 的 好 调味品 和 甜 的 干果 之间 有 一个 有趣 的 对比
- Có một sự trái ngược thú vị giữa một loại gia vị có hương vị và trái cây khô ngọt
- 一间 宿舍 住 四个 学生
- Bốn sinh viên ở trong một phòng ký túc xá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
幕›
间›