帡幪 píng méng
volume volume

Từ hán việt: 【bình mông】

Đọc nhanh: 帡幪 (bình mông). Ý nghĩa là: vải che; bạt che, che; đậy.

Ý Nghĩa của "帡幪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

帡幪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vải che; bạt che

古代称帐幕之类覆盖用的东西在旁的叫帡,在上的叫幪

✪ 2. che; đậy

庇护

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帡幪

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丨フ丨丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBTT (中月廿廿)
    • Bảng mã:U+5E21
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng , Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBTBO (中月廿月人)
    • Bảng mã:U+5E6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp