部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【bình mông】
Đọc nhanh: 帡幪 (bình mông). Ý nghĩa là: vải che; bạt che, che; đậy.
帡幪 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. vải che; bạt che
古代称帐幕之类覆盖用的东西在旁的叫帡,在上的叫幪
✪ 2. che; đậy
庇护
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帡幪
帡›
Tập viết
幪›