píng
volume volume

Từ hán việt: 【bình】

Đọc nhanh: (bình). Ý nghĩa là: bật; giặt; đập (bông xơ).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bật; giặt; đập (bông xơ)

[洴澼] (píngṕ) 漂洗 (丝绵)

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thuỷ 水 (+6 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình
    • Nét bút:丶丶一丶ノ一一ノ丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:ETT (水廿廿)
    • Bảng mã:U+6D34
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp