méng
volume volume

Từ hán việt: 【mông】

Đọc nhanh: (mông). Ý nghĩa là: vải che, che đậy.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. vải che

帡幪:古代称帐幕之类覆盖用的东西在旁的叫帡,在上的叫幪

✪ 2. che đậy

帡幪:庇护

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+13 nét)
    • Pinyin: Méng , Měng
    • Âm hán việt: Mông
    • Nét bút:丨フ丨一丨丨丶フ一一ノフノノノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBTBO (中月廿月人)
    • Bảng mã:U+5E6A
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp