píng
volume volume

Từ hán việt: 【bính.bình】

Đọc nhanh: (bính.bình). Ý nghĩa là: bàn cờ. Ví dụ : - 棋枰。 bàn cờ.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. bàn cờ

棋盘

Ví dụ:
  • volume volume

    - píng

    - bàn cờ.

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - píng

    - bàn cờ.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Mộc 木 (+5 nét)
    • Pinyin: Píng
    • Âm hán việt: Bình , Bính
    • Nét bút:一丨ノ丶一丶ノ一丨
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:DMFJ (木一火十)
    • Bảng mã:U+67B0
    • Tần suất sử dụng:Thấp