zhì
volume volume

Từ hán việt: 【pho.trật.dật】

Đọc nhanh: (pho.trật.dật). Ý nghĩa là: cặp sách; hộp vải bọc sách, hộp. Ví dụ : - 。 Sách vở.. - 卷帙洁繁。 rất nhiều sách vở.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. cặp sách; hộp vải bọc sách

书画外面包着的布套

Ví dụ:
  • volume volume

    - juǎn zhì

    - Sách vở.

  • volume volume

    - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hộp

量词,用于装套的线装书

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - juǎn zhì

    - Sách vở.

  • volume volume

    - 卷帙 juànzhì 洁繁 jiéfán

    - rất nhiều sách vở.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+5 nét)
    • Pinyin: Zhì
    • Âm hán việt: Dật , Pho , Trật
    • Nét bút:丨フ丨ノ一一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:LBHQO (中月竹手人)
    • Bảng mã:U+5E19
    • Tần suất sử dụng:Thấp