Đọc nhanh: 帙 (pho.trật.dật). Ý nghĩa là: cặp sách; hộp vải bọc sách, hộp. Ví dụ : - 卷 帙。 Sách vở.. - 卷帙洁繁。 rất nhiều sách vở.
帙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cặp sách; hộp vải bọc sách
书画外面包着的布套
- 卷 帙
- Sách vở.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
帙 khi là Từ điển (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. hộp
量词,用于装套的线装书
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 帙
- 卷 帙
- Sách vở.
- 卷帙 洁繁
- rất nhiều sách vở.
帙›