布线 bùxiàn
volume volume

Từ hán việt: 【bố tuyến】

Đọc nhanh: 布线 (bố tuyến). Ý nghĩa là: hệ thống dây điện; mạng điện; đặt đường dây.

Ý Nghĩa của "布线" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

布线 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. hệ thống dây điện; mạng điện; đặt đường dây

电器线路连接导线的布置

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布线

  • volume volume

    - 一股 yīgǔ 线 xiàn

    - Một sợi dây.

  • volume volume

    - 一针一线 yīzhēnyīxiàn

    - một cây kim một sợi chỉ

  • volume volume

    - 一线希望 yīxiànxīwàng

    - một tia hi vọng

  • volume volume

    - liǔ 丝线 sīxiàn

    - một bó tơ.

  • volume volume

    - 这布 zhèbù 纬线 wěixiàn 均匀 jūnyún

    - Sợi ngang của miếng vải này không đều.

  • volume volume

    - 这块 zhèkuài de 纬线 wěixiàn 很密 hěnmì

    - Sợi ngang của miếng vải này rất dày.

  • volume volume

    - 最好 zuìhǎo gěi 电线 diànxiàn guǒ shàng 绝缘胶布 juéyuánjiāobù

    - Bạn nên bọc băng cách điện vào dây điện.

  • volume volume

    - 三分之一 sānfēnzhīyī de 人口 rénkǒu 生活 shēnghuó zài 贫困线 pínkùnxiàn huò 以下 yǐxià

    - Một phần ba dân số sống ở mức hoặc dưới mức nghèo khổ.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:5 nét
    • Bộ:Cân 巾 (+2 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Bố
    • Nét bút:一ノ丨フ丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:KLB (大中月)
    • Bảng mã:U+5E03
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • 线

    pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn
    • Âm hán việt: Tuyến
    • Nét bút:フフ一一一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIJ (女一戈十)
    • Bảng mã:U+7EBF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao