Đọc nhanh: 布托 (bố thác). Ý nghĩa là: Benazir Bhutto (1953-2007), hai lần làm tổng thống Pakistan 1988-1990 và 1993-1996, Bhutto (tên), Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), tổng thống Pakistan 1971-1979 bị hành quyết bởi tướng Muhammad Zia-ul-Haq.
布托 khi là Danh từ (có 3 ý nghĩa)
✪ 1. Benazir Bhutto (1953-2007), hai lần làm tổng thống Pakistan 1988-1990 và 1993-1996
Benazzir Bhutto (1953-2007), twice president of Pakistan 1988-1990 and 1993-1996
✪ 2. Bhutto (tên)
Bhutto (name)
✪ 3. Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), tổng thống Pakistan 1971-1979 bị hành quyết bởi tướng Muhammad Zia-ul-Haq
Zulfikar Ali Bhutto (1928-1979), president of Pakistan 1971-1979 executed by General Muhammad Zia-ul-Haq
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 布托
- 黑布 禁 黵
- vải đen bị bẩn cũng khó biết.
- 两手 托着 下巴
- Hai tay chống cằm.
- 丽塔 患有 埃布 斯坦 畸型
- Rita bị dị tật Ebstein.
- 中药 熬 好 后 需要 用 纱布 过滤 一下
- Thuốc bắc sau khi đun sôi cần phải lọc qua gạc.
- 主管 的 司法部门 应 宣布 不 受理 此类 指控 或 举报
- Cơ quan tư pháp có thẩm quyền nên tuyên bố rằng những cáo buộc hoặc báo cáo như này sẽ không được thụ lý, giải quyết.
- 为了 布置 新居 , 他 添购 了 不少 家具
- Để trang hoàng cho ngôi nhà mới, anh đã mua thêm rất nhiều đồ đạc.
- 我们 的 嫌犯 用 的 是 戈登 · 布里斯托 这个 名字
- Nghi phạm của chúng tôi đang đi du lịch dưới cái tên Gordon Bristol.
- 主席 宣布 讨论 结束
- Chủ tọa tuyên bố kết thúc cuộc thảo luận.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
布›
托›