Đọc nhanh: 巿场 (thị trường). Ý nghĩa là: thị trường.
巿场 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. thị trường
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巿场
- 一场 风波
- một trận phong ba; một phen tranh chấp.
- 一场 舌战
- một trận tranh cãi.
- 一场 血战
- một trận huyết chiến.
- 一场 春雨 后 , 麦苗 立刻 见长 了
- sau một trận mưa xuân, lúa mạch non lớn lên trông thấy.
- 一场 幻梦
- giấc mộng hão huyền
- 一场 混战
- một trận hỗn chiến
- 一场 风波 渐渐 平息 了
- cơn phong ba từ từ lắng xuống.
- 鸡精 是 目前 市场 上 倍受欢迎 的 一种 复合 调味料
- Súp gà là một loại gia vị tổng hợp rất phổ biến trên thị trường trước kia.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
场›
巿›