Đọc nhanh: 巽 (tốn). Ý nghĩa là: tốn (một quẻ trong Bát Quái). Ví dụ : - 巽卦象征和谐。 Quẻ Tốn tượng trưng cho sự hòa hợp.. - 巽是八卦之一卦。 Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.. - 巽有其独特意义。 Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.
巽 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. tốn (một quẻ trong Bát Quái)
八卦之一
- 巽 卦 象征 和谐
- Quẻ Tốn tượng trưng cho sự hòa hợp.
- 巽 是 八卦 之一 卦
- Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.
- 巽 有 其 独特 意义
- Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.
Xem thêm 1 ví dụ ⊳
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巽
- 巽 有 其 独特 意义
- Quẻ tốn có ý nghĩa độc đáo của nó.
- 巽 是 八卦 之一 卦
- Quẻ Tốn là một trong tám que bát quái.
- 巽 卦 象征 和谐
- Quẻ Tốn tượng trưng cho sự hòa hợp.
巽›