xùn
volume volume

Từ hán việt: 【tốn.tổn.tuyển】

Đọc nhanh: (tốn.tổn.tuyển). Ý nghĩa là: phun ra (ngậm trong miệng). Ví dụ : - 噀水 phun nước

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. phun ra (ngậm trong miệng)

含在口中而喷出

Ví dụ:
  • volume volume

    - xùn shuǐ

    - phun nước

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

  • volume volume

    - xùn shuǐ

    - phun nước

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:15 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+12 nét)
    • Pinyin: Xùn
    • Âm hán việt: Tuyển , Tốn , Tổn
    • Nét bút:丨フ一フ一フフ一フ一丨丨一ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:RRUC (口口山金)
    • Bảng mã:U+5640
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp