Đọc nhanh: 巴青 (ba thanh). Ý nghĩa là: Quận Baqên, tiếng Tây Tạng: Sbra chen rdzong, thuộc quận Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng.
巴青 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Quận Baqên, tiếng Tây Tạng: Sbra chen rdzong, thuộc quận Nagchu 那曲地區 | 那曲地区 , miền trung Tây Tạng
Baqên county, Tibetan: Sbra chen rdzong, in Nagchu prefecture 那曲地區|那曲地区 [Nà qǔ dì qū], central Tibet
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴青
- 一般 书报 他 巴巴结结 能看懂
- sách báo thông thường anh ta tạm có thể xem hiểu.
- 下巴 和 手上 有 尸僵 的 迹象
- Có dấu hiệu viêm nghiêm trọng trên hàm và tay.
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 不分青红皂白
- không phân biệt trắng đen.
- 三尺 青丝
- tóc dài ba thước (khoảng 1 mét).
- 一群 青年 拥 着 一位 老师傅 走 出来
- một đám thanh niên vây quanh bác thợ cả đi ra ngoài.
- 一些 年青人 喜欢 流行音乐 但 仍 有 其它 人 喜欢 古典音乐
- Một số người trẻ thích âm nhạc phổ biến, nhưng vẫn có những người khác thích âm nhạc cổ điển.
- 三条 街外 有 一家 星巴克
- Có một cửa hàng Starbucks cách đây khoảng ba dãy nhà.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
青›