Đọc nhanh: 巴拿族 (ba nã tộc). Ý nghĩa là: Bana (dân tộc).
巴拿族 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Bana (dân tộc)
巴拿族是生活在东南亚国家越南西部高原地区的主要少数民族。至今,母系社会遗留的传统依然影响着巴拿族的家庭、宗族和婚姻关系。
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴拿族
- 黎族 的 节日 很 有趣
- Các lễ hội của dân tộc Lê rất thú vị.
- 不能 拿 次货 顶 好 货
- Không nên dùng hàng xấu đánh tráo hàng tốt.
- 不能 拿 灵魂 作 交易
- Không thể dùng nhân cách để trao đổi.
- 不 拿到 金牌 决不 甘心
- không giành được huy chương vàng quyết không cam lòng.
- 不能 拿 工作 任务 当 儿戏
- không thể xem công việc như trò đùa.
- 不想 输掉 门 就 别拿门 做 赌注 呀
- Không nên đặt cược cửa của mình nếu anh ta không muốn mất nó.
- 上班族 起床 娴熟 的 刷牙 洗脸 , 尔后 匆匆 赶往 工作岗位
- Nhân viên văn phòng dậy đánh răng rửa mặt khéo léo rồi lao vào công việc
- 不要 再 当 月光族 , 你 该 学着 攒些 钱 了
- Đừng có làm bao nhiêu tiêu bấy nhiêu nữa, em nên học cách tích chút tiền đi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巴›
拿›
族›