巴州 bā zhōu
volume volume

Từ hán việt: 【ba châu】

Đọc nhanh: 巴州 (ba châu). Ý nghĩa là: Đông Tứ Xuyên và Trùng Khánh, viết tắt cho 巴音郭楞 蒙古 自治州, cũng viết tắt cho Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương.

Ý Nghĩa của "巴州" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Đông Tứ Xuyên và Trùng Khánh

East Sichuan and Chongqing

✪ 2. viết tắt cho 巴音郭楞 蒙古 自治州

abbr. for 巴音郭楞蒙古自治州 [Bā yīn guō léng Měng gǔ Zi4 zhì zhōu]

✪ 3. cũng viết tắt cho Quận tự trị Mông Cổ Bayingolin ở Tân Cương

also abbr. for Bayingolin Mongol Autonomous Prefecture in Xinjiang

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴州

  • volume volume

    - qián 两年 liǎngnián zài 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu

    - Hai năm qua ở Alabama.

  • volume volume

    - 初步 chūbù 推断 tuīduàn 死者 sǐzhě 包括 bāokuò 两名 liǎngmíng 阿拉巴马州 ālābāmǎzhōu 州警 zhōujǐng

    - Những người được cho là đã chết bao gồm hai quân nhân của Bang Alabama

  • volume volume

    - 艾伦 àilún · 内特 nèitè 没有 méiyǒu 马萨诸塞州 mǎsàzhūsāizhōu

    - Không có giấy phép sử dụng súng ở Massachusetts

  • volume volume

    - 费城 fèichéng shì 宾州 bīnzhōu de 巴黎 bālí

    - Philly là Paris của Pennsylvania.

  • volume volume

    - 坐在 zuòzài 特拉华州 tèlāhuázhōu de 一个 yígè 大巴 dàbā zhàn

    - Tôi đang ngồi trong một trạm xe buýt ở Delaware.

  • volume volume

    - 亨宁 hēngníng shì 宾州 bīnzhōu de 退休 tuìxiū 炼钢 liàngāng 工人 gōngrén

    - Henning là một công nhân luyện thép đã nghỉ hưu từ Pennsylvania.

  • volume volume

    - 东海岛 dōnghǎidǎo shì 广州湾 guǎngzhōuwān de 屏蔽 píngbì

    - đảo Đông Hải là bức thành che chở cho vịnh Quảng Châu.

  • volume volume

    - 云南 yúnnán yǒu 多个 duōge 自治州 zìzhìzhōu

    - Vân Nam có một số châu tự trị.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Xuyên 巛 (+3 nét)
    • Pinyin: Zhōu
    • Âm hán việt: Châu
    • Nét bút:丶ノ丶丨丶丨
    • Lục thư:Tượng hình & hội ý
    • Thương hiệt:ILIL (戈中戈中)
    • Bảng mã:U+5DDE
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:4 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+1 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ba
    • Nét bút:フ丨一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:AU (日山)
    • Bảng mã:U+5DF4
    • Tần suất sử dụng:Rất cao