Đọc nhanh: 巴厘 (ba li). Ý nghĩa là: Bali (tỉnh đảo của Indonesia). Ví dụ : - 12月份巴厘岛极其炎热和潮湿。 Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
✪ 1. Bali (tỉnh đảo của Indonesia)
Bali (island province of Indonesia)
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巴厘
- 从那之后 巴塞尔 艺术展 我 年 年 不落
- Tôi đã không bỏ lỡ một triển lãm nghệ thuật ở Basel kể từ đó.
- 她 正在 巴厘岛
- Cô ấy đang ở Bali làm chó săn
- 12 月份 巴厘岛 极其 炎热 和 潮湿
- Nó rất nóng và ẩm ướt ở Bali vào tháng mười hai.
- 两手 撑 着 下巴 沉思
- Hai tay chống cằm, trầm ngâm suy nghĩ.
- 今年 收成 有 巴望
- thu hoạch năm nay có hy vọng đây
- 黄狗 耷拉 着 尾巴 跑 了
- con chó vàng cúp đuôi chạy dài.
- 今天 我 坐 上 了 一辆 大巴车 去 城市 中心
- Hôm nay tôi bắt xe buýt đến trung tâm thành phố.
- 今天 的 天气 真巴适
- Thời tiết hôm nay thật thoải mái
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
厘›
巴›