已含税 yǐ hán shuì
volume volume

Từ hán việt: 【dĩ hàm thuế】

Đọc nhanh: 已含税 (dĩ hàm thuế). Ý nghĩa là: đã bao gồm thuế.

Ý Nghĩa của "已含税" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

已含税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. đã bao gồm thuế

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已含税

  • volume volume

    - 当局 dāngjú 采取措施 cǎiqǔcuòshī 防止 fángzhǐ 偷税漏税 tōushuìlòushuì

    - Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.

  • volume volume

    - 我国 wǒguó 早已 zǎoyǐ 取消 qǔxiāo 农业税 nóngyèshuì

    - Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.

  • volume volume

    - 税款 shuìkuǎn 已经 yǐjīng cóng 工资 gōngzī zhōng 扣除 kòuchú

    - Thuế đã được trừ từ lương.

  • volume volume

    - 一种 yīzhǒng 包含 bāohán 三个 sāngè 实体 shítǐ de 组合 zǔhé

    - Một sự kết hợp chứa ba thực thể.

  • volume volume

    - 一些 yīxiē rén 反对 fǎnduì shuō 新税法 xīnshuìfǎ 公平 gōngpíng

    - Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.

  • volume volume

    - 造纸厂 zàozhǐchǎng xiàng 国家 guójiā 上缴 shàngjiǎo 利税 lìshuì 一千万元 yīqiānwànyuán

    - nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.

  • volume volume

    - 去年 qùnián 工资 gōngzī de 含金量 hánjīnliàng 已缩水 yǐsuōshuǐ

    - Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.

  • volume volume

    - 运输 yùnshū 装箱 zhuāngxiāng 费用 fèiyòng 已经 yǐjīng hán zài 单价 dānjià zhōng le

    - Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khẩu 口 (+4 nét)
    • Pinyin: Hán
    • Âm hán việt: Hàm , Hám
    • Nét bút:ノ丶丶フ丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:OINR (人戈弓口)
    • Bảng mã:U+542B
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Kỷ 己 (+0 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt:
    • Nét bút:フ一フ
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:SU (尸山)
    • Bảng mã:U+5DF2
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Hoà 禾 (+7 nét)
    • Pinyin: Shuì , Tuàn , Tuì , Tuō
    • Âm hán việt: Thoát , Thuế , Thối
    • Nét bút:ノ一丨ノ丶丶ノ丨フ一ノフ
    • Lục thư:Hình thanh & hội ý
    • Thương hiệt:XHDCR (重竹木金口)
    • Bảng mã:U+7A0E
    • Tần suất sử dụng:Rất cao