Đọc nhanh: 已含税 (dĩ hàm thuế). Ý nghĩa là: đã bao gồm thuế.
已含税 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. đã bao gồm thuế
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 已含税
- 当局 已 采取措施 防止 偷税漏税
- Cơ quan chức năng đã áp dụng biện pháp để ngăn chặn việc trốn thuế và lỗ hổng thuế.
- 我国 早已 取消 农业税
- Nước ta đã sớm hủy bỏ thuế nông nghiệp.
- 税款 已经 从 工资 中 扣除
- Thuế đã được trừ từ lương.
- 一种 包含 三个 实体 的 组合
- Một sự kết hợp chứa ba thực thể.
- 一些 人 反对 说 , 新税法 不 公平
- Một số người phản đối rằng, luật thuế mới không công bằng.
- 造纸厂 已 向 国家 上缴 利税 一千万元
- nhà máy sản xuất giấy đã nộp hàng vạn đồng lợi nhuận và thuế cho quốc gia.
- 去年 工资 的 含金量 已缩水
- Giá trị tiền lương đã giảm vào năm ngoái.
- 运输 和 装箱 费用 已经 含 在 单价 中 了
- Chi phí vận chuyển và đóng thùng đã được bao gồm trong đơn giá.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
含›
已›
税›