Đọc nhanh: 巨牙鲨 (cự nha sa). Ý nghĩa là: megalodon (Carcharodon megalodon).
巨牙鲨 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. megalodon (Carcharodon megalodon)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨牙鲨
- 事无巨细
- việc không kể to nhỏ.
- 龇 着 牙
- nhăn răng
- 鲨鱼 有 锐利 的 牙齿
- Cá mập có hàm răng sắc nhọn.
- 人上 了 年纪 , 牙齿 也 有点 活络 了
- người cao tuổi, răng cũng lung lay chút ít.
- 为 国家 积累 了 巨额 财富
- đã tích luỹ được nhiều của cải cho đất nước.
- 两极 是 相通 的 嘛 当牙 鳕 把 自己 的 尾巴 放进 口里 时说
- "Điều cực đại và điều cực tiểu có sự liên kết với nhau" - cá voi trắng nói khi đặt đuôi của nó vào miệng.
- 事无巨细 , 他 都 非常 认真
- Bất kể chuyện gì, anh ấy đều vô cùng nghiêm túc.
- 也许 是 在 圣地牙哥 卖 阳台 家具
- Có lẽ tôi đang bán đồ nội thất sân hiên ở San Diego.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
牙›
鲨›