Đọc nhanh: 巨海扇蛤 (cự hải phiến cáp). Ý nghĩa là: sò điệp lớn (Pecten maximus).
巨海扇蛤 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. sò điệp lớn (Pecten maximus)
great scallop (Pecten maxiumus); king scallop
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巨海扇蛤
- 海面 上 涌起 了 巨大 的 澜
- Trên mặt biển nổi lên sóng lớn.
- 海鸥 在 空中 扇动翅膀
- Mòng biển vẫy cánh trong không trung.
- 海面 涌起 巨大 的 波
- Bề mặt biển dâng lên những con sóng lớn.
- 海面 涌起 巨涛
- Biển nổi lên sóng lớn.
- 海风 掀起 了 巨大 的 波浪
- Gió biển đã dâng những con sóng lớn lên.
- 污染 海洋 对 生物 和 气候 造成 了 巨大 的 影响
- Biển bị ô nhiễm gây ra ảnh hưởng lớn đối với động vật biển và khí hậu.
- 海边 有 很多 蛤
- Bờ biển có rất nhiều ngao sò.
- 一声 巨响 , 霎时间 天空 中 出现 了 千万朵 美丽 的 火花
- một tiếng nổ lớn, trong nháy mắt, trên bầu trời xuất hiện muôn vàn những đoá hoa lửa tuyệt đẹp.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巨›
扇›
海›
蛤›