Đọc nhanh: 巧滑 (xảo hoạt). Ý nghĩa là: trá xảo.
巧滑 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. trá xảo
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巧滑
- 为 人 油滑
- dối trá với mọi người; con người láu lỉnh.
- 掌握 滑冰 技巧 很难
- Nắm bắt được kỹ thuật trượt tuyết rất khó.
- 他 买 一块 新 的 滑雪板
- Anh ấy mua ván trượt tuyết mới.
- 他 买 了 一块 巧克力 砖
- Anh ấy mua một viên socola.
- 他 一再 撺掇 我学 滑冰
- anh ta nhiều lần khuyến khích tôi học trượt băng.
- 他 一 失足 从 土坡 上 滑 了 下来
- anh ấy trượt chân lăn từ trên đồi xuống.
- 鳄梨 和 椰汁 可以 让 你 的 皮肤 水润 光滑
- Bơ và nước dừa có thể làm cho làn da của bạn ẩm và mịn màng.
- 人们 都 夸赞 她 心 灵 手巧
- mọi người đều khen cô ấy thông minh khéo léo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
巧›
滑›