Đọc nhanh: 左宗棠鸡 (tả tôn đường kê). Ý nghĩa là: Gà của General Tso, một món gà chiên giòn.
左宗棠鸡 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Gà của General Tso, một món gà chiên giòn
General Tso's chicken, a deep-fried chicken dish
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 左宗棠鸡
- 买 鸡蛋 是 论斤 还是 论 个儿
- Trứng gà bán theo cân hay theo quả?
- 黄鼠狼 叼 走 了 小鸡
- Con chồn sóc tha mất con gà con.
- 为些 鸡毛蒜皮 的 事 生气 , 太 不值 当
- Vì những việc vặt vãnh mà nổi giận, thật không đáng.
- 为 您 推荐 盐 鸡精 的 做法
- Gợi ý cho bạn cách làm hạt nêm từ thịt gà
- 书店 在 左边
- Hiệu sách ở bên trái.
- 不是 你 来 , 就是 我 去 , 左不过 是 这么 一 回事
- anh không đến thì tôi đi, dù thế nào cũng vậy thôi.
- 为 您 提供 可乐 鸡 的 做法
- Cung cấp cho các bạn phương pháp làm gà nấu coca
- 习惯 用 左手 的 人 叫 左撇子
- Những người quen sử dụng tay trái được gọi là người thuận tay trái.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
宗›
左›
棠›
鸡›