Tính từ
巉巉 khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. cheo leo。高而險的山石。
峭壁巉巖。
vách núi cheo leo.
巉巖林立。
núi cheo leo tua tủa.
Ví dụ
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 巉巉
-
-
巉岩
林立
- núi cheo leo tua tủa.
-
-
峭壁
巉岩
- vách núi cheo leo.
-
-
巉
峻
的
悬崖
- vách núi cheo leo hiểm trở.
-