volume volume

Từ hán việt: 【cố.cốc】

Đọc nhanh: (cố.cốc). Ý nghĩa là: gông sừng trâu, chuồng (nuôi trâu, bò, ngựa).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)

✪ 1. gông sừng trâu

绑在牛角上使牛不得顶人的横木

✪ 2. chuồng (nuôi trâu, bò, ngựa)

养牛马的圈

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:11 nét
    • Bộ:Ngưu 牛 (+7 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cố , Cốc
    • Nét bút:ノ一丨一ノ一丨一丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:HQHGR (竹手竹土口)
    • Bảng mã:U+727F
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp