部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【cố.cốc】
Đọc nhanh: 牿 (cố.cốc). Ý nghĩa là: gông sừng trâu, chuồng (nuôi trâu, bò, ngựa).
牿 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. gông sừng trâu
绑在牛角上使牛不得顶人的横木
✪ 2. chuồng (nuôi trâu, bò, ngựa)
养牛马的圈
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 牿
牿›
Tập viết