Đọc nhanh: 崇文区 (sùng văn khu). Ý nghĩa là: Quận Chongwen của trung tâm Bắc Kinh.
✪ 1. Quận Chongwen của trung tâm Bắc Kinh
Chongwen district of central Beijing
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 崇文区
- 一通 文书
- Một kiện văn thư.
- 从 社区 学院 成功 转学 的 学生 有 很大 的 机会 获得 本科文凭 ;
- Sinh viên chuyển tiếp thành công từ các trường cao đẳng cộng đồng có cơ hội tốt để lấy bằng tốt nghiệp đại học。
- 中越 的 文化 有 区别
- Văn hóa Việt-Trung có sự khác biệt.
- 她 崇尚 传统 文化
- Cô ấy tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 他们 崇奉 传统 文化
- Họ tôn sùng văn hóa truyền thống.
- 一叠 文件 等 你 处理
- Có một đống tài liệu đang chờ bạn xử lý.
- 这个 地区 的 文化 非常 丰富
- Văn hóa của khu vực này rất phong phú.
- 亚非拉 地区 有着 独特 文化
- Khu vực châu Á, châu Phi, châu Mỹ Latinh có văn hóa độc đáo.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
区›
崇›
文›