Đọc nhanh: 峨眉 (nga mi). Ý nghĩa là: Thị trấn Nga Mi thuộc huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan.
✪ 1. Thị trấn Nga Mi thuộc huyện Tân Trúc 新竹縣 | 新竹县 , tây bắc Đài Loan
Emei township in Hsinchu County 新竹縣|新竹县 [Xin1zhúXiàn], northwest Taiwan
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨眉
- 他 耸 起 眉毛
- Anh ấy nhướn lông mày.
- 颦眉
- nhăn mày.
- 他 眉头 蹙 起
- Anh ấy cau mày.
- 他 看书 上 的 眉批
- Anh ấy xem nhận xét trên sách.
- 他 看到 成绩 优异 , 眉开眼笑
- Nhìn thấy kết quả tốt, anh ấy mặt mày hớn hở.
- 他 的 眉毛 显得 浓黑 粗重
- lông mày anh ta đậm đen.
- 他 眉飞色舞 的 , 一定 有 喜事
- Anh ta mặt mày hớn hở, nhất định có chuyện vui.
- 你 为什么 愁眉苦脸 呢 ?
- Sao trông cậu mặt mày ủ ê thế?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
峨›
眉›