峨山县 éshān xiàn
volume volume

Từ hán việt: 【nga sơn huyện】

Đọc nhanh: 峨山县 (nga sơn huyện). Ý nghĩa là: Quận tự trị Eshan Yizu ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam.

Ý Nghĩa của "峨山县" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

✪ 1. Quận tự trị Eshan Yizu ở Yuxi 玉溪 , Vân Nam

Eshan Yizu autonomous county in Yuxi 玉溪 [Yu4 xī], Yunnan

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 峨山县

  • volume volume

    - 巍峨 wēié de 群山 qúnshān

    - núi non sừng sững

  • volume volume

    - 万里长城 wànlǐchángchéng jiù xiàng 一条龙 yītiáolóng zài 一座 yīzuò 雄伟壮观 xióngwěizhuàngguān de 大山 dàshān 上面 shàngmiàn

    - Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ

  • volume volume

    - 这座 zhèzuò shān 介于 jièyú 两县 liǎngxiàn 之间 zhījiān

    - Ngọn núi này nằm giữa hai huyện.

  • volume volume

    - 山东省 shāndōngshěng 一共 yīgòng yǒu 多少 duōshǎo xiàn

    - Tỉnh Sơn Đông có tổng cộng bao nhiêu huyện?

  • volume volume

    - 两县 liǎngxiàn 交界 jiāojiè de 地方 dìfāng 横亘 hénggèn zhe 几座 jǐzuò 山岭 shānlǐng

    - nơi giáp hai huyện có mấy ngọn núi vắt ngang.

  • volume volume

    - cóng 这儿 zhèér 可以 kěyǐ 看到 kàndào 峨嵋山 éméishān

    - Từ đây có thể nhìn thấy núi Nga Mi.

  • volume volume

    - 决定 juédìng kàn 乐山 lèshān 大佛 dàfú 峨嵋山 éméishān

    - Tôi quyết định đi xem Đại Phật Lạc Sơn và núi Nga Mi.

  • volume volume

    - 星期五 xīngqīwǔ 我们 wǒmen 打算 dǎsuàn 峨嵋山 éméishān

    - Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Khư 厶 (+5 nét)
    • Pinyin: Xiàn , Xuán
    • Âm hán việt: Huyền , Huyện
    • Nét bút:丨フ一一一フ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:BMI (月一戈)
    • Bảng mã:U+53BF
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+0 nét)
    • Pinyin: Shān
    • Âm hán việt: San , Sơn
    • Nét bút:丨フ丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:U (山)
    • Bảng mã:U+5C71
    • Tần suất sử dụng:Rất cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:10 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+7 nét)
    • Pinyin: é
    • Âm hán việt: Nga
    • Nét bút:丨フ丨ノ一丨一フノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UHQI (山竹手戈)
    • Bảng mã:U+5CE8
    • Tần suất sử dụng:Trung bình