部
Tìm chữ hán theo bộ Thủ.
Từ hán việt: 【đại】
Đọc nhanh: 甙 (đại). Ý nghĩa là: glu-cô-xít.
甙 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. glu-cô-xít
有机化合物的一类,由糖类和非糖类的各种有机化合物缩合而成,多为白色晶体,广泛存在于植物体中也叫配糖物、葡萄苷或糖苷
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 甙
甙›
Tập viết