dài
volume volume

Từ hán việt: 【đại】

Đọc nhanh: (đại). Ý nghĩa là: glu-cô-xít.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. glu-cô-xít

有机化合物的一类,由糖类和非糖类的各种有机化合物缩合而成,多为白色晶体,广泛存在于植物体中也叫配糖物、葡萄苷或糖苷

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Dặc 弋 (+5 nét), cam 甘 (+3 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đại
    • Nét bút:一一丨丨一一フ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:IPTM (戈心廿一)
    • Bảng mã:U+7519
    • Tần suất sử dụng:Thấp