dài
volume volume

Từ hán việt: 【đãi】

Đọc nhanh: (đãi). Ý nghĩa là: lừa bịp; lừa gạt.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. lừa bịp; lừa gạt

欺哄

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Mịch 糸 (+5 nét)
    • Pinyin: Dài
    • Âm hán việt: Đãi
    • Nét bút:フフ一フ丶丨フ一
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:VMIR (女一戈口)
    • Bảng mã:U+7ED0
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp