岢岚 kě lán
volume volume

Từ hán việt: 【khả lam】

Đọc nhanh: 岢岚 (khả lam). Ý nghĩa là: Hạt Kelan ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây.

Ý Nghĩa của "岢岚" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岢岚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Hạt Kelan ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây

Kelan county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岢岚

  • volume volume

    - 清晨 qīngchén 山上 shānshàng 弥漫着 mímànzhe lán

    - Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.

  • volume volume

    - 山岚 shānlán 瘴气 zhàngqì

    - sơn lam chướng khí.

  • volume volume

    - lán zài 山谷 shāngǔ zhōng 飘荡 piāodàng

    - Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.

  • volume volume

    - 远处 yuǎnchù de 山峦 shānluán 笼罩 lǒngzhào 在岚中 zàilánzhōng

    - Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:7 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+4 nét)
    • Pinyin: Lán
    • Âm hán việt: Lam
    • Nét bút:丨フ丨ノフノ丶
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UHNK (山竹弓大)
    • Bảng mã:U+5C9A
    • Tần suất sử dụng:Cao
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khả
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMNR (山一弓口)
    • Bảng mã:U+5CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp