Đọc nhanh: 岢岚 (khả lam). Ý nghĩa là: Hạt Kelan ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây.
岢岚 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Hạt Kelan ở Tân Châu 忻州 , Sơn Tây
Kelan county in Xinzhou 忻州 [Xin1 zhōu], Shanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岢岚
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
岚›
岢›