Đọc nhanh: 岚皋 (lam cao). Ý nghĩa là: Quận Langao ở Ankang 安康 , Thiểm Tây.
✪ 1. Quận Langao ở Ankang 安康 , Thiểm Tây
Langao County in Ankang 安康 [An1kāng], Shaanxi
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岚皋
- 清晨 , 山上 弥漫着 岚
- Sáng sớm, trên núi bao phủ đầy sương mù.
- 山岚 瘴气
- sơn lam chướng khí.
- 皋 陶以 公正 著称
- Cao Dao nổi tiếng vì sự công bằng.
- 岚 在 山谷 中 飘荡
- Sương mù đang bay lượn trong thung lũng.
- 江皋
- mô đất cao bên sông
- 皋陶 被 人们 尊敬
- Cao Dao được mọi người kính trọng.
- 皋 陶是 舜 的 臣子
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
- 远处 的 山峦 笼罩 在岚中
- Ngọn núi ở phía xa bị bao phủ trong sương mù.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
岚›
皋›