volume volume

Từ hán việt: 【khả】

Đọc nhanh: (khả). Ý nghĩa là: Kha Lan (tên một huyện ở tỉnh Sơn Tây Trung Quốc).

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. Kha Lan (tên một huyện ở tỉnh Sơn Tây Trung Quốc)

岢岚 (kǎnlán) 地名, 在山西

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:8 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+5 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Khả
    • Nét bút:丨フ丨一丨フ一丨
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UMNR (山一弓口)
    • Bảng mã:U+5CA2
    • Tần suất sử dụng:Thấp