Đọc nhanh: 皋 (cao). Ý nghĩa là: mô đất (bên sông), họ Cao. Ví dụ : - 江皋 mô đất cao bên sông
皋 khi là Danh từ (có 2 ý nghĩa)
✪ 1. mô đất (bên sông)
水边的高地
- 江皋
- mô đất cao bên sông
✪ 2. họ Cao
姓
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 皋
- 皋 陶以 公正 著称
- Cao Dao nổi tiếng vì sự công bằng.
- 江皋
- mô đất cao bên sông
- 皋陶 被 人们 尊敬
- Cao Dao được mọi người kính trọng.
- 皋 陶是 舜 的 臣子
- Cao Dao là hạ thần của vua Thuấn.
皋›