岌嶪 jí yè
volume volume

Từ hán việt: 【ngập nghiệp】

Đọc nhanh: 岌嶪 (ngập nghiệp). Ý nghĩa là: cao và dốc, sự nguy hiểm, cao chót vót.

Ý Nghĩa của "岌嶪" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

岌嶪 khi là Tính từ (có 3 ý nghĩa)

✪ 1. cao và dốc

high and steep

✪ 2. sự nguy hiểm

perilous

✪ 3. cao chót vót

towering

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岌嶪

  • volume volume

    - 岌岌可危 jíjíkěwēi

    - nguy khốn.

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Ngập
    • Nét bút:丨フ丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UNHE (山弓竹水)
    • Bảng mã:U+5C8C
    • Tần suất sử dụng:Trung bình
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTCD (山廿金木)
    • Bảng mã:U+5DAA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp