volume volume

Từ hán việt: 【nghiệp】

Đọc nhanh: (nghiệp). Ý nghĩa là: xem .

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. xem 岌 嶪

see 岌嶪 [jíyè]

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:16 nét
    • Bộ:Sơn 山 (+13 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Nghiệp
    • Nét bút:丨フ丨丨丨丶ノ一丶ノ一一一丨ノ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:UTCD (山廿金木)
    • Bảng mã:U+5DAA
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp