volume volume

Từ hán việt: 【_】

Đọc nhanh: (_). Ý nghĩa là: gấp gáp; vội vàng; nôn nóng; sốt ruột.

Ý Nghĩa của "" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

khi là Tính từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. gấp gáp; vội vàng; nôn nóng; sốt ruột

同'急'

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Tâm 心 (+3 nét)
    • Pinyin:
    • Âm hán việt: Cấp
    • Nét bút:丶丶丨ノフ丶
    • Lục thư:Hình thanh
    • Thương hiệt:PNHE (心弓竹水)
    • Bảng mã:U+5FE3
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp