Đọc nhanh: 岳得尔歌 (nhạc đắc nhĩ ca). Ý nghĩa là: yodel.
岳得尔歌 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. yodel
to yodel
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 岳得尔歌
- 你 觉得 我 是 撒切尔
- Bạn có nghĩ tôi là Thatcher?
- 她 偶尔 不得不 吃 安眠药
- Thỉnh thoảng cô phải uống thuốc ngủ.
- 你 觉得 安吉尔 会 自责 吗
- Bạn có nghĩ Angel tự trách mình không?
- 他 唱 歌唱 得 很 不错
- Anh ấy hát rất hay.
- 你 唱 歌唱 得 真 牛 逼 !
- Bạn hát thật sự rất tuyệt vời!
- 他 唱 歌唱 得 太 难听 了
- Anh ấy hát rất khó nghe.
- 不过 你 得 诺贝尔奖 的 那天
- Nhưng ngày bạn giành được giải thưởng nobel
- 他 的 歌声 迷人 得 要命
- Giọng hát của anh ấy cuốn hút vô cùng.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
尔›
岳›
得›
歌›