Đọc nhanh: 积石成山 (tí thạch thành sơn). Ý nghĩa là: dụm đá thành non.
积石成山 khi là Thành ngữ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. dụm đá thành non
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 积石成山
- 他 刊石 成像
- Anh ấy khắc đá thành tượng.
- 坚硬 的 山石
- núi đá cứng chắc.
- 书桌上 的 文件 堆积如山
- Tài liệu chất đống như núi trên bàn học.
- 山脉 是 由 岩石 构成 的
- Dãy núi được cấu tạo từ đá.
- 山上 有块 石鼓
- Trên núi có hòn đá trống.
- 这座 山高 而 陡 , 形成 一道 岩石 屏障
- Núi này cao và dốc, tạo thành một hàng rào đá.
- 在 山丘 上 有 一个 很大 的 石头
- Trên ngọn đồi có một tảng đá lớn.
- 成岩 作用 在 岩石 转化 过程 中 沉积物 发生 化学 和 物理变化 的 过程
- Quá trình đá thành trong quá trình biến đổi của đá, chất lắng đã trải qua sự biến đổi hóa học và vật lý.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
成›
石›
积›