Đọc nhanh: 山瑞 (sơn thuỵ). Ý nghĩa là: rùa mai cổ có vòi (Palea steindachneri).
山瑞 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. rùa mai cổ có vòi (Palea steindachneri)
wattle-necked soft-shelled turtle (Palea steindachneri)
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山瑞
- 与 国家 数据库 中 的 一个 瑞安 · 韦伯 匹配
- Trận đấu trở lại từ Cơ sở dữ liệu quốc gia với Ryan Webb.
- 东岳泰山 是 五岳 之一
- Đông Nhạc Thái Sơn là một trong Ngũ Nhạc.
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 这座 山脉 横跨 法国 和 瑞士 边界
- Dãy núi này nằm ở biên giới giữa Pháp và Thụy Sĩ.
- 上 山顶 玩赏 日落
- Lên đỉnh núi ngắm nhìn hoàng hôn.
- 上山 采伐
- lên rừng đốn gỗ
- 上山 伐木
- lên núi đốn củi
- 下雨 了 , 我们 照样 去 爬山
- Trời mưa, nhưng chúng tôi vẫn đi leo núi.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
瑞›