Đọc nhanh: 山星 (sơn tinh). Ý nghĩa là: Sơn Tinh (thuộc Quảng Ngãi).
山星 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Sơn Tinh (thuộc Quảng Ngãi)
越南地名属于广义省份
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山星
- 龙山文化
- văn hoá Long Sơn
- 一星半点 儿
- một chút, tí chút
- 万里长城 就 像 一条龙 卧 在 一座 雄伟壮观 的 大山 上面
- Vạn Lý Trường Thành giống như một con rồng nằm trên một ngọn núi hùng vĩ
- 一颗 流星 刹那间 划过 了 漆黑 的 夜空
- Một ngôi sao băng chợt vụt qua trên bầu trời đêm tối.
- 山坡 上 的 村庄 星罗棋布
- Những ngôi làng nằm rải rác khắp các sườn đồi.
- 星期五 我们 打算 去 峨嵋山
- Chúng tôi dự định đi núi Nga Mi vào thứ Sáu.
- 一颗 流星 从 天边 落下来 , 瞬息间 便 消失 了
- một ngôi sao băng từ trên trời rơi xuống, trong nháy mắt đã biến mất.
- 万仞高山
- núi cao vạn nhẫn.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
山›
星›