Đọc nhanh: 山居 (sơn cư). Ý nghĩa là: Ở trên núi — Người vào núi ở ẩn..
山居 khi là Danh từ (có 1 ý nghĩa)
✪ 1. Ở trên núi — Người vào núi ở ẩn.
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 山居
- 上山 时 , 马 用力 拉 拽 着 马车 的 挽绳
- Khi lên núi, con ngựa cố gắng kéo dây cương của xe ngựa.
- 蛰居 山村
- ở ẩn nơi sơn thôn.
- 上山 有 两股 道
- Lên núi có hai con đường.
- 小 的 隐居 处所 狭小 、 简陋 的 住所 , 比如 隐士 的 山洞 或 棚屋
- Nơi ẩn cư nhỏ bé, nơi ở tối tân và đơn giản, ví dụ như hang động của người ẩn dật hoặc nhà gỗ.
- 三个 小伙子 同居一室
- Ba chàng trai sống chung một phòng.
- 这个 偏远 山村 , 居民 少之又少
- Ngôi làng miền núi xa xôi này có rất ít cư dân.
- 两旁 是 对联 , 居中 是 一幅 山水画
- hai bên là câu đối, ở giữa là một bức tranh sơn thuỷ.
- 一天 我会 去 那座 山
- Một ngày nào đó tôi sẽ đến ngọn núi đó.
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
居›
山›