Đọc nhanh: 屯溪 (đồn khê). Ý nghĩa là: Quận Tunxi của thành phố Hoàng Sơn 黃山市 | 黄山市 , An Huy.
✪ 1. Quận Tunxi của thành phố Hoàng Sơn 黃山市 | 黄山市 , An Huy
Tunxi district of Huangshan city 黃山市|黄山市 [Huáng shān shì], Anhui
Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屯溪
- 小屯 ( 在 河南 )
- Tiểu Đồn (ở tỉnh Hà Nam, Trung Quốc.)
- 委曲 的 溪流
- dòng suối quanh co
- 外商 到 安溪 投资 创办 企业 , 实行 一条龙 服务
- Doanh nhân nước ngoài đầu tư và thành lập doanh nghiệp tại Anxi, và thực hiện dịch vụ trọn gói.
- 孩子 们 在 溪边 玩耍
- Bọn trẻ đang chơi bên bờ suối.
- 雪 融化 时 山间 溪流 变成 山洪暴发
- Khi tuyết tan chảy, dòng suối trong núi biến thành lũ lớn.
- 小溪 一路 弹着 自己 随性 创作 的 曲子 , 非常 动听
- Tiểu Khê chơi giai điệu do anh sáng tác ngẫu hứng, vô cùng bắt tai.
- 她 的 朋友 姓 屯
- Bạn cô ấy họ Đồn.
- 前面 是 李家 屯 吗 ?
- Phía trước là thôn Lý Gia sao?
Xem thêm 3 ví dụ ⊳
屯›
溪›