屮艸芔茻 chè cǎo huì mǎng
volume volume

Từ hán việt: 【triệt thảo _ võng】

Đọc nhanh: 屮艸芔茻 (triệt thảo _ võng). Ý nghĩa là: (chửi thề) Đm; vãi; shit; fuck. Ví dụ : - 我屮艸芔茻这人也太帅了吧! Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Ý Nghĩa của "屮艸芔茻" và Cách Sử Dụng trong Tiếng Trung Giao Tiếp

屮艸芔茻 khi là Động từ (có 1 ý nghĩa)

✪ 1. (chửi thề) Đm; vãi; shit; fuck

Ví dụ:
  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

Mẫu câu + Dịch nghĩa liên quan đến 屮艸芔茻

  • volume volume

    - 艸的 cǎode 颜色 yánsè hěn 鲜艳 xiānyàn

    - Màu sắc của cỏ rất tươi sáng.

  • volume volume

    - 田里 tiánlǐ yǒu 很多 hěnduō cǎo

    - Có nhiều rơm trong ruộng.

  • volume volume

    - 艸稿 cǎogǎo 内容 nèiróng hái 修改 xiūgǎi

    - Nội dung bản nháp cần chỉnh sửa thêm.

  • volume volume

    - cǎo 地里 dìlǐ zhǒng zhe 很多 hěnduō 蔬菜 shūcài

    - Nông thôn trồng nhiều rau củ.

  • volume volume

    - 艸字 cǎozì 让人 ràngrén 难以 nányǐ 阅读 yuèdú

    - Chữ viết cẩu thả làm khó đọc.

  • volume volume

    - chè cǎo huì mǎng 这人 zhèrén 太帅 tàishuài le ba

    - Đù, người này đẹp trai quá rồi đó!

  • volume volume

    - 这个 zhègè 地方 dìfāng yǒu 很多 hěnduō cǎo

    - Nơi này có nhiều cỏ.

  • volume volume

    - cǎo 里有 lǐyǒu 清新 qīngxīn de 空气 kōngqì

    - Nông thôn có không khí trong lành.

  • Xem thêm 3 ví dụ ⊳

Nét vẽ hán tự của các chữ

  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:3 nét
    • Bộ:Triệt 屮 (+0 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Chè
    • Âm hán việt: Triệt
    • Nét bút:フ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UL (山中)
    • Bảng mã:U+5C6E
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:6 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+0 nét)
    • Pinyin: Cǎo , Zào
    • Âm hán việt: Thảo
    • Nét bút:フ丨ノフ丨丨
    • Lục thư:Tượng hình
    • Thương hiệt:UU (山山)
    • Bảng mã:U+8278
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:9 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
    • Pinyin: Huì
    • Âm hán việt: Huỷ
    • Nét bút:フ丨丨フ丨ノフ丨丨
    • Thương hiệt:UUU (山山山)
    • Bảng mã:U+8294
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp
  • pen Tập viết

    • Tổng số nét:12 nét
    • Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
    • Pinyin: Mǎng
    • Âm hán việt: Mãng , Võng
    • Nét bút:フ丨ノフ丨丨フ丨ノフ丨丨
    • Lục thư:Hội ý
    • Thương hiệt:UUUU (山山山山)
    • Bảng mã:U+833B
    • Tần suất sử dụng:Rất thấp