• Tổng số nét:9 nét
  • Bộ:Thảo 艸 (+3 nét)
  • Pinyin: Huì
  • Âm hán việt: Huỷ
  • Nét bút:フ丨丨フ丨ノフ丨丨
  • Hình thái:⿱屮⿰屮屮
  • Thương hiệt:UUU (山山山)
  • Bảng mã:U+8294
  • Tần suất sử dụng:Rất thấp

Các biến thể (Dị thể) của 芔

  • Thông nghĩa

  • Cách viết khác

    𠦪

Ý nghĩa của từ 芔 theo âm hán việt

芔 là gì? (Huỷ). Bộ Thảo (+3 nét). Tổng 9 nét but (フノフ). Chi tiết hơn...

Từ ghép với 芔