- Tổng số nét:12 nét
- Bộ:Thảo 艸 (+6 nét)
- Pinyin:
Mǎng
- Âm hán việt:
Mãng
Võng
- Nét bút:フ丨ノフ丨丨フ丨ノフ丨丨
- Lục thư:Hội ý
- Hình thái:⿱⿰屮屮⿰屮屮
- Thương hiệt:UUUU (山山山山)
- Bảng mã:U+833B
- Tần suất sử dụng:Rất thấp
Các biến thể (Dị thể) của 茻
Ý nghĩa của từ 茻 theo âm hán việt
茻 là gì? 茻 (Mãng, Võng). Bộ Thảo 艸 (+6 nét). Tổng 12 nét but (フ丨ノフ丨丨フ丨ノフ丨丨). Ý nghĩa là: như chữ 莽, loài cỏ. Chi tiết hơn...
Từ ghép với 茻